BẢNG BÁO GIÁ CỬA CUỐN NHÔM KHE THOÁNG CÔNG NGHỆ ĐỨC | |||||||||
STT | HÌNH MINH HỌA | DÒNG SẢN PHẨM HK NHÔM 6063 CAO CẤP | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VND) |
|||||
DÒNG SẢN PHẨM TITADOOR TIÊU CHUẨN | |||||||||
1 | PM-701 | Cửa cuốn nhôm khe thoáng TITADOOR PM701 -Kết cấu: thân cong 2 lớp+ thanh ngang chịu lực- lá kín màu Ghi -Đặc điểm: móc dày 1.1mm +/-6% |
m² | 1.095.000,00 | |||||
2 | PM-491 | Cửa cuốn nhôm khe thoáng TITADOOR PM491 -Kết cấu: 2 chân, 1 vít + 3 thanh chữ K chịu lực- Lá kín, màu Ghi -Đặc điểm: móc dày 0.95mm, vai và chân chịu lực dày 1.0mm +/-6% |
m² | 1.395.000,00 | |||||
PM-491A | Cửa cuốn nhôm khe thoáng TITADOOR PM491 -Kết cấu: 3 chân, 1 vít + vách ngang chịu lực- Lá kín, màu Ghi -Đặc điểm: móc dày 1.0 mm, vai và chân chịu lực dày 1.0mm +/-6% |
m² | 1.395.000,00 | ||||||
3 | PM-503 | Cửa cuốn nhôm khe thoáng TITADOOR PM503 -Kết cấu: 2 chân, 2 vít + 3 thanh chữ K chịu lực- màu Ghi -Đặc điểm: móc dày 1.0mm, vai và chân chịu lực dày 1.0mm +/-6% |
m² | 1.495.000,00 | |||||
4 | PM-482 | Cửa cuốn nhôm khe thoáng TITADOOR P482 -Kết cấu: 2 chân,2 vít + 3 thanh chữ K chịu lực- màu vàng Kem đặc điểm: móc dày 1.1mm vai và chân chịu lực dày 1.15mm +/-6% |
m² | 1.785.000,00 | |||||
DÒNG SẢN PHẨM TITADOOR SUPER DELUXE | |||||||||
5 | PM-501K | Cửa cuốn nhôm khe thoáng TITADOOR PM501K -kết cấu: 2 chân, 2 vít + 3 thanh chữ K chịu lực- màu vàng kem -Đặc điểm: móc dày 1.35mm, vai và chân chịu lực dày 1.45mm +/-6% |
m² | 1.895.000,00 | |||||
6 | PM- 481K | Cửa cuốn nhôm khe thoáng TITADOOR PM 481K -Kết cấu:2 chân, 2 vít+ 3 thanh chữ K thanh chịu lực, siêu thoáng- màu VK, café -Đặc điểm: móc dày 1.35mm, vai và chân chịu lực dày 1.5- 1.85mm +/-6% |
m² | 2.250.000,00 | |||||
7 | PM- 960ST | Cửa cuốn nhôm khe thoáng TITADOOR PM960ST -Kết cấu: nan kép, 2 chân, 3 thanh chữ K+ thanh chịu lực, siêu thoáng- màu VK, café -Đặc điểm: móc dày 1.5mm, vai và chân chịu lực dày 1.6mm +/-6% |
m² | 2.350.000,00 | |||||
8 | PM- 800SD | Cửa cuốn nhôm khe thoáng TITADOOR PM800SD -Kết cấu: 2 chân dày, 2 vít + 2 thanh ngang chịu lực -Đặc điểm: móc dày 1.6mm, vai và chân chịu lực dày 2.8-3.6mm +/-6% |
m² | 2.890.000,00 | |||||
DÒNG SẢN PHẨM TITADOOR SUPER DELUXE- THẾ HỆ MỚI (dùng roon giảm chấn) | |||||||||
9 | PM-2014 | Cửa cuốn khe thoáng TITADOOR PM2014 -Kết cấu: 2 chân, 2 vít, 3 thanh chữ K vách ngang chịu lực- màu vàng kem -Đặc điểm: móc dày 1.15mm vai và chân chịu lực dày 1.2-1.6mm +/-6% |
m² | 1.950.000,00 | |||||
10 | PM-600SE | Cửa cuốn khe thoáng TITADOOR PM600SE -Kết cấu:2 chân dày,2 vít+ 2 thanh ngang chịu lực- màu vàng kem -Đặc điểm: móc dày 1.35mm, vai và chân chịu lực dày 1.5-2.45mm +/-6% |
m² | 2.390.000,00 | |||||
11 | PM-500SC | Cửa cuốn khe thoáng TITADOOR PM500SE -Kết cấu: 2 chân, 2 vít, 3 thanh chữ K+ vách ngang chịu lực- màu café -Đặc điểm: móc dày 1.4mm vai và chân chịu lực dày 1.55-2.5mm +/-6% |
m² | 2.550.000,00 | |||||
12 | PM-1020S | Cửa cuốn khe thoáng TITADOOR PM1020S -Kết cấu:2 chân dày, 2 vít + 2 thanh ngang chịu lực -Đặc điểm: móc dày 1.55mm vai và chân chịu lực dày 1.6-2.6mm +/-6% |
m² | 2.690.000,00 | |||||
PM-1060S | Cửa cuốn khe thoáng TITADOOR PM1060S -Kêt cấu: 2 chân dày, 2 vít+ 2 thanh ngang chịu lực -Đặc điểm: móc dày 1.88mm vai và chân chịu lực dày 2.1- 3.5mm +/-6% |
m² | 3.590.000,00 | ||||||
13 | PM-1295i | Cửa cuốn khe thoáng TITADOOR PM1295i -Kết cấu: nan kép, 2 chân dày, 2 vít, thanh chịu lực, siêu thoáng- vàng kem+ café -Đặc điểm: móc dày 1.75mm, vai và chân chịu lực 1.9- 2.95mm +/-6% |
m² | 3.390.000,00 | |||||
Cửa Trong Suốt- TITADOOR POLYCACBONATE | m² | 3.900.000,00 | |||||||
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN CỬA CUỐN NHÔM KHE THOÁNG CÔNG NGHỆ ĐỨC (Áp dụng từ ngày 20/9/2016 cho đến khi có bảng giá mới thay thế) |
|||||||||
STT | MÃ SẢN PHẨM | SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VND) |
|||||
BỘ TỜI NGOÀI MITECAL GỒM: MOTOR+ LẮC+ HỘP ĐK+ 2 TAY ĐK+ NÚT ÂM TƯỜNG+ CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN | |||||||||
1 | M500 | Bộ tời ngoài Mitecal M500 dùng cho cửa dưới 20m² | bộ | 4.900.000,00 | |||||
2 | M600 | Bộ tời ngoài Mitecal M600 dùng cho cửa dưới 24m² | bộ | 5.900.000,00 | |||||
3 | M636 | Bộ tời ngoài Mitecal M636 dùng cho cửa dưới 27m² | bộ | 6.300.000,00 | |||||
4 | M800 | Bộ tời ngoài Mitecal M800 dùng cho cửa dưới 30m² | bộ | 8.500.000,00 | |||||
5 | M1000 | Bộ tời ngoài Mitecal M1000 dùng cho cửa dưới 38m² | bộ | 9.900.000,00 | |||||
BỘ TỜI NGOÀI TITADOOR LINH KIỆN NHẬP KHẨU TỪ ĐỨC VÀ ĐÀI LOAN | |||||||||
1 | T400 | Bộ tời ngoài T400 dùng cho cửa dưới 16m² | bộ | 6.900.000,00 | |||||
2 | T600 | Bộ tời ngoài T600 dùng cho cửa dưới 25m² | bộ | 8.900.000,00 | |||||
3 | T800 | Bộ tời ngoài T800 dùng cho cửa dưới 30m² | bộ | 9.700.000,00 | |||||
BỘ TỜI NGOÀI YH GỒM: MOTOR+ LẮC+ HỘP ĐK+ 2 TAY ĐK CHỐNG NƯỚC+ NÚT ÂM TƯỜNG- NHẬP KHẨU ĐÀI LOAN | |||||||||
1 | YH3 | Bộ tời ngoài YH300 dùng cho cửa dưới 14m² | bộ | 6.790.000,00 | |||||
2 | YH4 | Bộ tời ngoài YH400 dùng cho cửa dưới 18m² | bộ | 7.300.000,00 | |||||
3 | YH5 | Bộ tời ngoài YH500 dùng cho cửa dưới 24m² | bộ | 9.500.000,00 | |||||
4 | YH7 | Bộ tời ngoài YH700 dùng cho cửa dưới 32m² | bộ | 15.900.000,00 | |||||
BỘ TỜI NGOÀI YH- 369 GỒM: MOTOR+ LẮC+ HỘP ĐK + 2 TAY ĐK CHỐNG NƯỚC+ NÚT ÂM TƯỜNG- CN ĐÀI LOAN | |||||||||
1 | YH3 | Bộ tời ngoài YH300 dùng cho cửa dưới 14m² | bộ | 5.900.000,00 | |||||
2 | YH4 | Bộ tời ngoài YH400 dùng cho cửa dưới 18m² | bộ | 6.300.000,00 | |||||
3 | YH5 | Bộ tời ngoài YH500 dùng cho cửa dưới 24m² | bộ | 6.900.000,00 | |||||
4 | YH7 | Bộ tời ngoài YH700 dùng cho cửa dưới 28m² | bộ | 7.900.000,00 | |||||
BỘ TỜI NGOÀI YK GỒM: MOTOR+ LẮC+ HỘP ĐK+ NÚT TREO TƯỜNG+ TAY QUAY- CN ĐÀI LOAN | |||||||||
1 | YK80 | bộ tời ống 80N dùng cho cửa dưới 7m² | bộ | 5.290.000,00 | |||||
2 | YK100 | bộ tời ống 100N dùng cho cửa dưới 7m² | bộ | 5.690.000,00 | |||||
3 | YK120 | bộ tời ống 120N dùng cho cửa dưới 7m² | bộ | 5.950.000,00 | |||||
4 | YK180 | bộ tời ống 180N dùng cho cửa dưới 7m² | bộ | 7.750.000,00 | |||||
5 | YK300 | bộ tời ống 300N dùng cho cửa dưới 7m² | bộ | 9.500.000,00 | |||||
PHỤ KIỆN KHÁC ( LỰA CHỌN THÊM/ MUA RỜI) CHO CỬA CUỐN KHE THOÁNG CÔNG NGHỆ ĐỨC | |||||||||
1 | TU5 | Bình lưu điện Titadoor UPS ( Lưu điện 24-28h) dùng cho bộ tời M600 | bộ | 4.500.000,00 | |||||
2 | TU8 | Bình lưu điện Titadoor UPS ( Lưu điện 24-60h) dùng cho bộ tời M800 | bộ | 5.900.000,00 | |||||
3 | TU10 | Bình lưu điện Titadoor UPS ( Lưu điện 24-60h) dùng cho bộ tời M1000 | bộ | 6.900.000,00 | |||||
4 | TĐKN | Tay điều khiển bộ tời ngoài Mitecal | cái | 390.000,00 | |||||
5 | TĐKO | Tay điều khiển bộ tời ống YK | cái | 450.000,00 | |||||
6 | TĐKĐL | Tay điều khiển bộ tời ngoài YH- Titadoor ( Đài Loan) | cái | 490.000,00 | |||||
7 | BĐT | Hệ thống báo động( dùng cho cửa có chức năng TD hoặc ĐC | bộ | 590.000,00 | |||||
8 | T94 | Trục mạ kẽm 90 & 114 | m | 225.000,00 | |||||
9 | U76 | Ray hộp dẫn hướng U76 | m | 200.000,00 | |||||
10 | U100 | Ray hộp dẫn hướng U100 | m | 250.000,00 | |||||
11 | HTTD | Hệ thống TD khi gặp vật cản | bộ | 990.000,00 | |||||
12 | HTĐC | Hệ thống đảo chiều khi gặp vật cản | bộ | 1.150.000,00 | |||||
Lưu ý: -Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% -Đơn giá trên chỉ áp dụng cho cửa ≥5m² ( cửa < 5m² thì + thêm 40.000đ/m² cửa) -Đã bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt hoàn thiện trong nội thành TP. Cần Thơ -Sơn màu vân gỗ: cộng thêm 250.000đ/m² - bảo hành 3 năm -Sơn đặc biệt chống ăn mòn: cộng thêm 450.000đ/m²- bảo hành 20 năm Sản Phẩm Được Bảo Hành -60 tháng đối với màu sắc thân cửa -18 tháng đối với motor và 12 tháng với các linh kiện khác của cửa cuốn ( Công ty không bảo hành cho những cửa cuốn lắp linh kiện không đúng công ty) v |
|||||||||
Ý kiến bạn đọc